Phiên âm : gè bié.
Hán Việt : các biệt.
Thuần Việt : khác biệt; khác nhau; phân biệt; riêng biệt.
khác biệt; khác nhau; phân biệt; riêng biệt
各不相同;有分别
dùiyú běnzhí shàng bùtóng de shìwù,yìnggāi gèbié dùidài,bù yìnggāi hùnwèiyītán.
đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác