VN520


              

各不相讓

Phiên âm : gè bù xiāng ràng.

Hán Việt : các bất tương nhượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相堅持, 不肯退讓。例政府相關單位為避免勞資雙方各不相讓, 擴大罷工衝突, 決定出面協調。
互不退讓。《紅樓夢》第四回:「兩家爭買一婢, 各不相讓, 以致毆傷人命。」


Xem tất cả...