Phiên âm : gè láng láng.
Hán Việt : các lang lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容碰撞的聲音。元.無名氏《硃砂擔》第一折:「可正和著各琅琅的搗碓聲, 更那堪綠柳相遮映。」