VN520


              

各琅琅

Phiên âm : gè láng láng.

Hán Việt : các lang lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容碰撞的聲音。元.無名氏《硃砂擔》第一折:「可正和著各琅琅的搗碓聲, 更那堪綠柳相遮映。」


Xem tất cả...