Phiên âm : gè zì dōng xī.
Hán Việt : các tự đông tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各走各的路。比喻分離、告別。《文明小史》第一八回:「當下出得棧房, 踅至三馬路各自東西。」