VN520


              

各自東西

Phiên âm : gè zì dōng xī.

Hán Việt : các tự đông tây.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各走各的路。比喻分離、告別。《文明小史》第一八回:「當下出得棧房, 踅至三馬路各自東西。」


Xem tất cả...