VN520


              

各懷鬼胎

Phiên âm : gè huái guǐ tāi.

Hán Việt : các hoài quỷ thai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 同心同德, 沆瀣一氣, .

比喻各有各的想法、打算。例他們各懷鬼胎, 都在想著如何說服主管採行自己的企劃案。
比喻各有各的想法、打算, 不與別人相謀。如:「本來說好合作, 他倆卻各懷鬼胎, 看樣子這協商要破局了。」


Xem tất cả...