Phiên âm : gè háng gè yè.
Hán Việt : các hành các nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各種不同的行業。泛指所有行業。例政府設立職業學校的主旨, 在於培養各行各業的專門人才。各種不同的行業, 指所有的行業。如:「各行各業都有它們的甘苦。」