Phiên âm : gè shì gè yàng.
Hán Việt : các thức các dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 林林總總, 各種各樣, 各色各樣, 形形色色, 許許多多, .
Trái nghĩa : 一式一樣, .
許多不同的樣式和種類。例看到麵包店裡各式各樣的糕點, 令人忍不住垂涎三尺。許多不同的式樣和種類。《紅樓夢》第四一回:「劉姥姥因見那小麵果子都玲瓏剔透, 各式各樣, 便揀了一朵牡丹花樣的。」