VN520


              

各个击破

Phiên âm : gè gè jī pò.

Hán Việt : các cá kích phá.

Thuần Việt : tiêu diệt từng bộ phận; đập tan từng cái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu diệt từng bộ phận; đập tan từng cái
原为军事术语,是指集中力量逐个击破敌人现在常用来比喻有重点地逐个解决问题的办事方法


Xem tất cả...