Phiên âm : tàn shǎng.
Hán Việt : thán thưởng.
Thuần Việt : khen ngợi; ca ngợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khen ngợi; ca ngợi称赞tànshǎng bù juékhen ngợi không dứt击节叹赏jíjiétànshǎnggõ nhịp tán thưởng (thơ văn).