Phiên âm : tàn cí.
Hán Việt : thán từ.
Thuần Việt : thán từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thán từ表示强烈的感情以及表示招呼,应答的词,如'啊哎哟哼嗯喂'