Phiên âm : tàn jué.
Hán Việt : thán tuyệt.
Thuần Việt : tuyệt vời; rất tuyệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt vời; rất tuyệt (khen ngợi sự vật.)赞叹事物好到极点jìyì zhījīng,ràng rén tànjué.kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.