Phiên âm : tàn xī.
Hán Việt : thán tích.
Thuần Việt : than tiếc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than tiếc慨叹惋惜gōngkuīyīkuì, lìng rén tànxī.đắp một núi đất, chỉ thiếu một sọt đất mà không thể hoàn thành, khiến mọi người than tiếc; thiếu một cũng không xong, đáng tiếc.