VN520


              

叹惜

Phiên âm : tàn xī.

Hán Việt : thán tích.

Thuần Việt : than tiếc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

than tiếc
慨叹惋惜
gōngkuīyīkuì, lìng rén tànxī.
đắp một núi đất, chỉ thiếu một sọt đất mà không thể hoàn thành, khiến mọi người than tiếc; thiếu một cũng không xong, đáng tiếc.