Phiên âm : tàn fú.
Hán Việt : thán phục.
Thuần Việt : thán phục; khen ngợi khâm phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thán phục; khen ngợi khâm phục称赞而且佩服tā huà de rénwù xǔxǔrúshēng,lìngréntànfú.anh ấy vẽ người sống động như thật, làm mọi người đều thán phục.