VN520


              

叹服

Phiên âm : tàn fú.

Hán Việt : thán phục.

Thuần Việt : thán phục; khen ngợi khâm phục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thán phục; khen ngợi khâm phục
称赞而且佩服
tā huà de rénwù xǔxǔrúshēng,lìngréntànfú.
anh ấy vẽ người sống động như thật, làm mọi người đều thán phục.