Phiên âm : hào dēng.
Hán Việt : hào đăng.
Thuần Việt : đèn hiệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn hiệu (dùng trong quân đội)军中夜间用以传达命令或报告军情的信号灯