Phiên âm : hào kǎn r.
Hán Việt : hào khảm nhân.
Thuần Việt : đệm vai; chế phục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đệm vai; chế phục (có mang số hiệu của những người phu xe, khiêng kiệu, chèo thuyền, thợ bốc vác, thời xưa)旧时军夫、轿夫、搬运工等所穿的有号码的坎肩儿