Phiên âm : hào bīng.
Hán Việt : hào binh.
Thuần Việt : lính kèn; lính thổi kèn; chiến sĩ thổi kèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lính kèn; lính thổi kèn; chiến sĩ thổi kèn军队中管吹号的士兵