Phiên âm : yòu bian.
Hán Việt : hữu biên.
Thuần Việt : bên phải; phía hữu; hữu biên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bên phải; phía hữu; hữu biên(右边儿)靠右的一边