VN520


              

右學

Phiên âm : yòu xué.

Hán Việt : hữu học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殷代的太學。《禮記.王制》:「殷人養國老於右學。」漢.鄭玄.注:「右學, 大學也, 在西郊。」


Xem tất cả...