Phiên âm : yòu shǒu.
Hán Việt : hữu thủ.
Thuần Việt : bên phải; phía phải; bên hữu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bên phải; phía phải; bên hữu右边(多指坐位)