Phiên âm : yòu qīng.
Hán Việt : hữu khuynh.
Thuần Việt : hữu khuynh; tư tưởng bảo thủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hữu khuynh; tư tưởng bảo thủ思想保守的;向反动势力妥协或投降的