Phiên âm : yòu guǎng.
Hán Việt : hữu quảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰國時楚軍制名, 分左、右廣, 各有兵車十五乘。或說各有三十乘。《左傳.宣公十二年》:「右廣雞鳴而駕, 日中而說。」