VN520


              

右廣

Phiên âm : yòu guǎng.

Hán Việt : hữu quảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰國時楚軍制名, 分左、右廣, 各有兵車十五乘。或說各有三十乘。《左傳.宣公十二年》:「右廣雞鳴而駕, 日中而說。」


Xem tất cả...