VN520


              

右前卫

Phiên âm : yòu qián wèi.

Hán Việt : hữu tiền vệ.

Thuần Việt : Tiền vệ phải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tiền vệ phải


Xem tất cả...