VN520


              

右派

Phiên âm : yòu pài.

Hán Việt : hữu phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 右翼, .

Trái nghĩa : 左派, 左翼, .

♦Trên phương diện chính trị, kinh tế hay xã hội, chủ trương duy trì hiện trạng.
♦☆Tương tự: bảo thủ phái 保守派, hữu dực 右翼.


Xem tất cả...