Phiên âm : yòu pài.
Hán Việt : hữu phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 右翼, .
Trái nghĩa : 左派, 左翼, .
♦Trên phương diện chính trị, kinh tế hay xã hội, chủ trương duy trì hiện trạng.♦☆Tương tự: bảo thủ phái 保守派, hữu dực 右翼.