Phiên âm : kě chǐ.
Hán Việt : khả sỉ.
Thuần Việt : đáng thẹn; đáng xấu hổ; hổ thẹn; ô danh; ngượng; x.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đáng thẹn; đáng xấu hổ; hổ thẹn; ô danh; ngượng; xấu hổ应当认为羞耻jiéyuē guāngróng,làngfèi kěchǐ.tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.