Phiên âm : kě xī.
Hán Việt : khả tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đáng tiếc. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: Quang âm khả tích, thí chư thệ thủy 光陰可惜, 譬諸逝水 (Miễn học 勉學) Thời gian đáng tiếc nuối, như nước trôi đi mất.