Phiên âm : kě yí.
Hán Việt : khả nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đáng ngờ, đáng hoài nghi. ☆Tương tự: hoài nghi 懷疑. ★Tương phản: khả tín 可信. ◇Viên Hoành 袁宏: Phù thế đắc dong gian, Bá Di khả nghi; bất đắc dong gian, Đạo Chích khả tín 夫勢得容姦, 伯夷可疑; 不得容姦, 盜跖可信 (Hoàn Đế kỉ 桓帝紀).