VN520


              

叮当

Phiên âm : dīng dāng.

Hán Việt : đinh đương.

Thuần Việt : leng keng; lách cách; loong coong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

leng keng; lách cách; loong coong
同'丁当'