VN520


              

叮嘱

Phiên âm : dīng zhǔ.

Hán Việt : đinh chúc.

Thuần Việt : căn dặn; dặn dò; dặn đi dặn lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căn dặn; dặn dò; dặn đi dặn lại
再三嘱咐
lǎoshī dīngzhǔ tā,zài xīn de huánjìng lǐ réng yào jìxù nǔlì.
thầy dặn dò anh ấy, trong môi trường mới vẫn phải nỗ lực học tập.