VN520


              

叮咬

Phiên âm : dīng yǎo.

Hán Việt : đinh giảo.

Thuần Việt : đốt; chích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đốt; chích (muỗi)
叮1.
wénchóng dīngyǎo
muỗi đốt; muỗi chích