Phiên âm : dīng yǎo.
Hán Việt : đinh giảo.
Thuần Việt : đốt; chích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đốt; chích (muỗi)叮1.wénchóng dīngyǎomuỗi đốt; muỗi chích