Phiên âm : dīng wèn.
Hán Việt : đinh vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
追問。如:「求學問要實在澈底, 遇有不懂, 一定要叮問。」也作「釘問」。