VN520


              

叮咛

Phiên âm : dīng níng.

Hán Việt : đinh ninh.

Thuần Việt : dặn dò; dặn đi dặn lại; căn dặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dặn dò; dặn đi dặn lại; căn dặn
同'丁宁'