Phiên âm : dīng níng.
Hán Việt : đinh ninh.
Thuần Việt : dặn dò; dặn đi dặn lại; căn dặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dặn dò; dặn đi dặn lại; căn dặn同'丁宁'