Phiên âm : dīng níng .
Hán Việt : đinh ninh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 吩咐, 囑咐, 叮囑, .
Trái nghĩa : , .
♦Dặn dò. Cũng viết 丁寧 hoặc丁嚀.♦Kĩ lưỡng.♦Để ý cẩn thận.