VN520


              

叮嚀

Phiên âm : dīng níng .

Hán Việt : đinh ninh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 吩咐, 囑咐, 叮囑, .

Trái nghĩa : , .

♦Dặn dò. Cũng viết 丁寧 hoặc丁嚀.
♦Kĩ lưỡng.
♦Để ý cẩn thận.