Phiên âm : biàn tài fǎn yìng.
Hán Việt : biến thái phản ứng.
Thuần Việt : phản ứng dị ứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản ứng dị ứng有机体连续或断续接触某种物质和细菌、毒素、异性蛋白等所发生的非正常的反应这种反应表现在两方面,即对细菌毒素的免疫性和对某些物质的过敏性