VN520


              

变体

Phiên âm : biàn tǐ.

Hán Việt : biến thể.

Thuần Việt : khác nhau; biến dị; biến thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khác nhau; biến dị; biến thể
变异的形体体裁等
通常表现出轻微不同之处的两个或两个以上的人或物中的一个;不同形式
biến thể (từ ngữ)
同一个词的不同的拼法或不同的发音
biến thể
与一定的模式或规范不同的东西;常指举止与社会的准则不同的人


Xem tất cả...