Phiên âm : biàn tǐ.
Hán Việt : biến thể.
Thuần Việt : khác nhau; biến dị; biến thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khác nhau; biến dị; biến thể变异的形体体裁等通常表现出轻微不同之处的两个或两个以上的人或物中的一个;不同形式biến thể (từ ngữ)同一个词的不同的拼法或不同的发音biến thể与一定的模式或规范不同的东西;常指举止与社会的准则不同的人