VN520


              

变压

Phiên âm : biàn yà.

Hán Việt : biến áp.

Thuần Việt : thay đổi áp suất; thay đổi áp lực; biến áp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi áp suất; thay đổi áp lực; biến áp
改变压力
大气压强的变化


Xem tất cả...