Phiên âm : biàn yà.
Hán Việt : biến áp.
Thuần Việt : thay đổi áp suất; thay đổi áp lực; biến áp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi áp suất; thay đổi áp lực; biến áp改变压力大气压强的变化