Phiên âm : biàn xíng.
Hán Việt : biến hình.
Thuần Việt : biến dạng; biến hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến dạng; biến hình形状格式起变化zhègè língjiàn yǐjīng biànxíng.linh kiện này đã bị biến dạng