Phiên âm : biàn zǐ.
Hán Việt : biến tử.
Thuần Việt : biến tử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến tử (variton) (hạt cơ bản không ổn định trong vật lý học nguyên tử)原子物理学中指数十种不稳定的基本粒子