VN520


              

变子

Phiên âm : biàn zǐ.

Hán Việt : biến tử.

Thuần Việt : biến tử .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến tử (variton) (hạt cơ bản không ổn định trong vật lý học nguyên tử)
原子物理学中指数十种不稳定的基本粒子


Xem tất cả...