Phiên âm : shòu huà qì.
Hán Việt : thụ thoại khí.
Thuần Việt : ống nghe .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống nghe (điện thoại)电话机等的一个部件,能把强弱不同的电流变成声音也叫听筒或耳机