Phiên âm : shòu lěi.
Hán Việt : thụ luy.
Thuần Việt : bị liên luỵ; chịu liên luỵ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị liên luỵ; chịu liên luỵ受到牵累