VN520


              

受潮

Phiên âm : shòu cháo.

Hán Việt : thụ triều.

Thuần Việt : bị ẩm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bị ẩm (vật thể)
(物体)被潮气渗入
wūzǐ lǎo bùjiàn tàiyáng,dōngxī róngyì shòucháo.
phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.


Xem tất cả...