Phiên âm : shòu cháo.
Hán Việt : thụ triều.
Thuần Việt : bị ẩm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị ẩm (vật thể)(物体)被潮气渗入wūzǐ lǎo bùjiàn tàiyáng,dōngxī róngyì shòucháo.phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.