Phiên âm : shòu jīng.
Hán Việt : thụ kinh.
Thuần Việt : hoảng sợ; giật mình; kinh hãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoảng sợ; giật mình; kinh hãi受到突然的刺激或威胁而害怕