VN520


              

受困

Phiên âm : shòu kùn.

Hán Việt : thụ khốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遇到困難。例山洪暴發, 溪流釣客受困。
遇到困難。如:「山洪暴發, 溪流釣客受困, 等待救援。」晉.陸機〈弔魏武帝文〉:「夫以迴天倒日之力, 而不能振形骸之內;濟世夷難之智, 而受困魏闕之下。」


Xem tất cả...