Phiên âm : shòu zhī yǒu kuì.
Hán Việt : thụ chi hữu quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 卻之不恭, .
接受別人的饋贈, 而感到承受不起。《文明小史》第五九回:「不怕輸, 只管來。但是我卻之不恭, 受之有愧。」