Phiên âm : fǎn bó.
Hán Việt : phản bác.
Thuần Việt : phản bác; bác bỏ; bẻ lại; bác lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản bác; bác bỏ; bẻ lại; bác lại说出自己的理由,来否定别人跟自己不同的理论或意见