VN520


              

反馈

Phiên âm : fǎn kuì.

Hán Việt : phản quỹ.

Thuần Việt : phản hồi; đưa trở lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phản hồi; đưa trở lại (một phần năng lượng trong mạch ra của máy phóng đại quay lại mạch vào để tăng mạch hoặc giảm hiệu ứng tín hiệu đưa vào) (điện)
把放大器的输出电路中的一部分能量送回输入电路中,以增强或减弱输入讯号的效应增强输入讯号效应的叫正反馈;减弱输入讯号效应的叫负


Xem tất cả...