VN520


              

反躬自省

Phiên âm : fǎn gōng zì xǐng.

Hán Việt : phản cung tự tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

反省檢討自己的言行。例一個人做錯事後要能反躬自省, 才能有所進步。
回過頭來檢查自己的過錯。如:「一個人做錯事, 要能反躬自省, 才能有所進步。」也作「返躬內省」。


Xem tất cả...