Phiên âm : fǎn gōng zì xǐng.
Hán Việt : phản cung tự tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反省檢討自己的言行。例一個人做錯事後要能反躬自省, 才能有所進步。回過頭來檢查自己的過錯。如:「一個人做錯事, 要能反躬自省, 才能有所進步。」也作「返躬內省」。