Phiên âm : fǎn gōng zì wèn.
Hán Việt : phản cung tự vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反省檢查自己的言行。例你反躬自問錯在那裡, 下次就不要再犯了。反過來責問自己。也作「反躬自責」。