Phiên âm : fǎn wū.
Hán Việt : phản vu.
Thuần Việt : vu cáo ngược; vu cáo lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vu cáo ngược; vu cáo lại不承认对方的揭发指摘,反过来诬告对方