Phiên âm : fǎn jié.
Hán Việt : phản cật.
Thuần Việt : hỏi vặn; phản vấn; hỏi vặn lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỏi vặn; phản vấn; hỏi vặn lại反问