VN520


              

反證

Phiên âm : fǎn zhèng.

Hán Việt : phản chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đưa ra một chứng cứ trái nghịch, làm cho chứng cứ của đối phương không đứng vững nữa.
♦Một phương pháp chứng minh định lí. Trước tiên giả thiết kết luận tương phản với định lí muốn chứng minh, từ đó đưa đến một kết quả vô lí, chứng tỏ định lí ban đầu là thật. § Còn gọi là quy mậu pháp 歸謬法.


Xem tất cả...